Có 2 kết quả:

划线 huà xiàn ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄢˋ劃線 huà xiàn ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to delineate
(2) to draw a line
(3) to underline

Từ điển Trung-Anh

(1) to delineate
(2) to draw a line
(3) to underline